Tổng hợp các số liệu thống kê hàng năm của 63 tỉnh, thành phố trong cả nước
Download NGTK 2018
Bắc bộ | Trung bộ | Nam bộ | |||
Tây Bắc Bộ | Bắc Trung Bộ | Đông Nam Bộ | |||
1 | Hòa Bình | 1 | Thanh Hóa | 1 | TP Hồ Chí Minh |
2 | Sơn La | 2 | Nghệ An | 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
3 | Điện Biên | 3 | Hà Tĩnh | 3 | Bình Dương |
4 | Lai Châu | 4 | Quảng Bình | 4 | Bình Phước |
5 | Lào Cai | 5 | Quảng Trị | 5 | Đồng Nai |
6 | Yên Bái | 6 | Thừa Thiên Huế | 6 | Tây Ninh |
Đông Bắc Bộ | Nam Trung Bộ | Đồng bằng sông Cửu Long | |||
1 | Phú Thọ | 1 | Đà Nẵng | 1 | An Giang |
2 | Hà Giang | 2 | Quảng Nam | 2 | Bạc Liêu |
3 | Tuyên Quang | 3 | Quảng Ngãi | 3 | Bến Tre |
4 | Cao Bằng | 4 | Bình Định | 4 | Cà Mau |
5 | Bắc Kạn | 5 | Phú Yên | 5 | Cần Thơ |
6 | Thái Nguyên | 6 | Khánh Hòa | 6 | Đồng Tháp |
7 | Lạng Sơn | 7 | Ninh Thuận | 7 | Hậu Giang |
8 | Bắc Giang | 8 | Bình Thuận | 8 | Kiên Giang |
9 | Quảng Ninh | 9 | Long An | ||
Đồng bằng sông Hồng | Tây Nguyên | 10 | Sóc Trăng | ||
1 | Hà Nội | 1 | Kon Tum | 11 | Tiền Giang |
2 | Bắc Ninh | 2 | Gia Lai | 12 | Trà Vinh |
3 | Hà Nam | 3 | Đắk Lắk | 13 | Vĩnh Long |
4 | Hải Dương | 4 | Đắk Nông | ||
5 | Hải Phòng | 5 | Lâm Đồng | ||
6 | Hưng Yên | ||||
7 | Nam Định | ||||
8 | Thái Bình | ||||
9 | Vĩnh Phúc | ||||
10 | Ninh Bình |